rỉ tai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rỉ tai+
- Whisper in someone's ear
- Rì tai nhau những chuyện bí mật
To whisper in each other's ears secret things
- Rì tai nhau những chuyện bí mật
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rỉ tai"
Lượt xem: 601